CLB TK Wed
Kỹ năng
Điểm
All Judges

Nguyễn Xuân Thạch (Arsenal)
6.82

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Nguyen Duc Anh (Duagop)
6.42

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Sơn (Jacku)
6.41

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Nguyễn Trung Kiên (KienMeoMeo)

Nguyễn Vũ Nam (NamNgao)

Nguyễn Nhân (NhanNguyen)

Nguyễn Thạc Ân (Ntan3008)

Le Quang Tuan (TuanSMT)

Tung Anh Nguyen (tunganh)