CLB Tennis Anh Chửng
Kỹ năng
Điểm
All Judges

Lee (Alcaz)

Nguyễn Xuân Thạch (Arsenal)
6.82

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Lê Hoài Điệp (Bonanza)
6.92

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Anh Chửng (Chửng)
4.68

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Trần Anh Cường (Cuong Tran)

Dinh Gia Xuan (DG86)

Nguyen Duc Anh (Duagop)
6.42

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Nguyễn Đức Anh (Duc Anh)
7.94

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Hai Thanh (haithanh)
6.03

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Doan Duy Hieu (HieuMilano)

Trần Quốc Hùng (HLDM)
6.06

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

hung chu (hungchu)
6.11

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Sơn (Jacku)
6.41

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Hải Nguyễn (Jambon)
6.88

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Lê Minh Châu (johan)

son (le)
5.84

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

LeKien (LeKien)

Hung Quoc (Liubicic)
6.48

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Mai Hồng Phúc (maiphuc19)
7

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Khanh (Mario)

minhmai (MinhMai)
5.45

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

nguyễn xuân hùng (ongcaf)
7.34

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Pham Dương (Phamduong)
6.8

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Phu (Phu)
5.39

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Lê Hồng Trường (Thaylang)

Lê Thanh Sơn (Titi)
6.67

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)

Hoàng Sơn Tùng (TungRau)

winner (winner)
6.49

1
Tốc độ di chuyển (agility)
2
Trái tay (backhand)
3
Bỏ nhỏ (drop)
4
Kinh nghiệm thi đấu (experience)
5
Kỹ thuật di chuyển (footwork)
6
Cú thuận (forehand)
7
Lốp bóng (lob)
8
Tâm lý thi đấu (mental)
9
Bền bóng (rally)
10
Trả giao bóng (return)
11
Giao bóng (serve)
12
Cắt bóng (slice)
13
Cú smash (smash)
14
Thể lực (stamina)
15
Phối hợp (teamwork)
16
Volley (volley)